道辺
みちべ「ĐẠO BIÊN」
☆ Danh từ
Bờ đường, lề đường, bên đường

道辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道辺
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa