Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
等辺山形鋼 とうへんやまがたこう
thép hình chữ V (2 cạnh bằng nhau)
不等辺山形鋼 ふとうへんやまがたこう
thép hình chữ L (2 cạnh không bằng nhau)
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa