Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
草津 くさつ
Tên địa danh, vùng kusatsu vào mùa đông hay có khu trượt tuyết)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt