Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
線路脇 せんろわき
bên cạnh đường ray xe lửa
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc