Các từ liên quan tới 滋賀県道158号安養寺入町線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
滋養 じよう
dinh dưỡng.
滋養分 じようぶん
chất dinh dưỡng.
滋養物 じようぶつ
món ăn bổ dưỡng.
寺号 じごう
tên của ngôi chùa
滋養強壮 じようきょうそう
tăng cường sức khỏe (mô tả các thực phẩm, thảo mộc hoặc phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm cung cấp nhiều dưỡng chất để tăng cường sức khỏe và nâng cao sức mạnh cơ bắp)
入寺 にゅうじ
entering a temple, visiting a temple
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu