Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
来賀 らいが
sự đến chúc mừng
小脇 こわき
nách.
脇道 わきみち
đường tắt; đường rẽ.
来県 らいけん
đến tỉnh, thăm tỉnh
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
線路脇 せんろわき
bên cạnh đường ray xe lửa
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức