Các từ liên quan tới 滋賀県道277号谷口高畑線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
号口 ごうぐち
regular production, present model
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.