Các từ liên quan tới 滋賀県道280号井口高月線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
号口 ごうぐち
regular production, present model
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
道号 どうごう
số đường