Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
常磐木 ときわぎ
evergreen tree
常磐津 ときわず ときわづ
style of joruri narrative used for kabuki dances
羽音 はおと
âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay; tiếng kêu vo vo; tiếng vút của mũi tên xé gió
常磐御柳 ときわぎょりゅう トキワギョリュウ
beefwood (Casuarina equisetifolia)
常磐黄櫨 ときわはぜ トキワハゼ
Japanese mazus (Mazus pumilus)
常磐津節 ときわずぶし
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu