Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc