Các từ liên quan tới 滋賀県道336号塩津浜飯浦線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
全国津津浦浦 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
天津飯 てんしんはん
cơm gồm trứng ốp la và cua
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất