Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
河猪 かわいのしし
con lợn bụi cây
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
河道 かどう
lòng sông, dòng chảy
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
道号 どうごう
số đường
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng