Các từ liên quan tới 滋賀県道519号菖蒲線
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
菖蒲 しょうぶ そうぶ あやめ アヤメ
i rít.
オランダ菖蒲 オランダあやめ オランダアヤメ
gladiolus
花菖蒲 はなしょうぶ はなあやめ
tên khác của hoa diên vĩ
菖蒲湯 しょうぶゆ
tắm nước hoa xương bồ nấu (tắm vào ngày Đoan Ngọ với niềm tin sẽ xua tan được sự xấu xa)
黄菖蒲 きしょうぶ
(thực vật học) cây irit hoa vàng
檜扇菖蒲 ひおうぎあやめ ヒオウギアヤメ
Iris setosa (một loài thực vật có hoa trong họ Diên vĩ)
匂い菖蒲 においしょうぶ
hoa iris, hoa diên vĩ