Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
名号 みょうごう
đặt tên (của) một hoặc phật thích ca
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
道号 どうごう
số đường
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt