Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下水道 げすいどう
hệ thống cống thoát nước
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
駒下駄 こまげた
làm bằng gỗ thấp nghẹt; komageta
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước