Các từ liên quan tới 滋賀県道540号下駒月水口線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下水道 げすいどう
hệ thống cống thoát nước
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
駒下駄 こまげた
làm bằng gỗ thấp nghẹt; komageta
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước