Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上下水道 じょうげすいどう
tưới nước và những dịch vụ cống nước
下水道管渠 げすいどうかんきょ
ống nước thải; ống cống
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.