Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
CA-19-9抗原 CA-19-9こーげん
kháng nguyên ung thư ca19-9
インターロイキン9 インターロイキン9
interleukin 9