強壮剤
きょうそうざい「CƯỜNG TRÁNG TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc bổ

強壮剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強壮剤
強壮 きょうそう
cường tráng; khỏe mạnh
強壮薬 きょうそうやく
tonic, pick-me-up
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
滋養強壮 じようきょうそう
tăng cường sức khỏe (mô tả các thực phẩm, thảo mộc hoặc phương pháp chăm sóc sức khỏe nhằm cung cấp nhiều dưỡng chất để tăng cường sức khỏe và nâng cao sức mạnh cơ bắp)
強心剤 きょうしんざい
thuốc trợ tim
強精剤 きょうせいざい
aphrodisiac, tonic