滑り出る
すべりでる「HOẠT XUẤT」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trượt ra

Bảng chia động từ của 滑り出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り出る/すべりでるる |
Quá khứ (た) | 滑り出た |
Phủ định (未然) | 滑り出ない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り出ます |
te (て) | 滑り出て |
Khả năng (可能) | 滑り出られる |
Thụ động (受身) | 滑り出られる |
Sai khiến (使役) | 滑り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り出られる |
Điều kiện (条件) | 滑り出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り出いろ |
Ý chí (意向) | 滑り出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り出るな |
滑り出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り出る
滑り出す すべりだす
bắt đầu trượt
滑り入る すべりいる すべりはいる
để trượt vào trong
滑り降りる すべりおりる
trượt xuống
滑り寄る すべりよる
Tiếp cận nhẹ nhàng bằng cách trượt
滑り ぬめり すべり
sự trượt, dễ trượt
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
滑る すべる ぬめる なめる
trơn