滑り落ちる
すべりおちる
☆ Động từ nhóm 2
Một động từ ghép có nghĩa là trượt xuống

Bảng chia động từ của 滑り落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り落ちる/すべりおちるる |
Quá khứ (た) | 滑り落ちた |
Phủ định (未然) | 滑り落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り落ちます |
te (て) | 滑り落ちて |
Khả năng (可能) | 滑り落ちられる |
Thụ động (受身) | 滑り落ちられる |
Sai khiến (使役) | 滑り落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り落ちられる |
Điều kiện (条件) | 滑り落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り落ちいろ |
Ý chí (意向) | 滑り落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り落ちるな |
滑り落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑り落ちる
手から滑り落ちる てからすべりおちる
tuột tay.
滑落 かつらく かっらく
trượt dốc
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ずり落ちる ずりおちる
trượt xuống
滴り落ちる したたりおちる
Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
落ちる おちる
gột sạch
滑り落とす すべりおとす
rơi vào; trượt vào; trượt xuống
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )