滑り込む
すべりこむ「HOẠT 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trượt vào

Bảng chia động từ của 滑り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滑り込む/すべりこむむ |
Quá khứ (た) | 滑り込んだ |
Phủ định (未然) | 滑り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 滑り込みます |
te (て) | 滑り込んで |
Khả năng (可能) | 滑り込める |
Thụ động (受身) | 滑り込まれる |
Sai khiến (使役) | 滑り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滑り込む |
Điều kiện (条件) | 滑り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 滑り込め |
Ý chí (意向) | 滑り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 滑り込むな |