滑沢剤
かったくざい なめらさわざい「HOẠT TRẠCH TỄ」
☆ Danh từ
Chất bôi trơn, dầu nhờn

滑沢剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑沢剤
滑剤 かつざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
光沢剤 こうたくざい
chất làm trắng sáng
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
潤滑剤 じゅんかつざい
chất bôi trơn
光沢復活剤 こうたくふっかつざい
dung dịch phục hồi độ bóng
固体潤滑剤 こたいじゅんかつざい
mỡ bôi trơn