光沢剤
こうたくざい「QUANG TRẠCH TỄ」
☆ Danh từ
Chất làm trắng sáng

光沢剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光沢剤
光沢復活剤 こうたくふっかつざい
dung dịch phục hồi độ bóng
光沢 こうたく
độ bóng; độ sáng (của bề mặt)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
滑沢剤 かったくざい なめらさわざい
chất bôi trơn, dầu nhờn
光沢紙 こうたくし
giấy tráng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.