Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑車神経 かっしゃしんけい
thần kinh ròng rọc
滑車神経疾患 かっしゃしんけいしっかん
bệnh dây thần kinh trochlear
滑車神経損傷 かっしゃしんけいそんしょう
tổn thương dây thần kinh trochlear
滑車 かっしゃ
ròng rọc.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
上頸神経節 うえくびしんけいせつ
hạch (thần kinh) cổ trên
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên