滑降風
かっこうふう「HOẠT HÀNG PHONG」
☆ Danh từ
Katabatic wind

滑降風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑降風
滑降 かっこう
sự trượt xuống (trong trượt tuyết)
斜滑降 しゃかっこう はすかっこう
sự trượt xuống theo hình chữ chi; kỹ thuật trượt xuống theo hình chữ chi (trong trượt tuyết)
直滑降 ちょっかっこう
(trượt tuyết) sự trượt thẳng xuống
滑昇風 かっしょうふう
anabatic wind
滑降競技 かっこうきょうぎ
cuộc đua trượt tuyết xuống dốc
滑り降りる すべりおりる
trượt xuống
滑 なめら
chỗ trống; slippage
防滑 ぼうなめら
Chống trượt