滑降競技
かっこうきょうぎ「HOẠT HÀNG CẠNH KĨ」
☆ Danh từ
Cuộc đua trượt tuyết xuống dốc

滑降競技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滑降競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
滑降 かっこう
sự trượt xuống (trong trượt tuyết)
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
滑降風 かっこうふう
katabatic wind
直滑降 ちょっかっこう
(trượt tuyết) sự trượt thẳng xuống
斜滑降 しゃかっこう はすかっこう
sự trượt xuống theo hình chữ chi; kỹ thuật trượt xuống theo hình chữ chi (trong trượt tuyết)
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu