Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝元明
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
滝 たき
thác nước
身元不明 みもとふめい
không rõ danh tính
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
身元不明者 みもとふめいしゃ
người không xác minh được danh tính
大元帥明王 たいげんみょうおう だいげんすいみょうおう
vị phật atavaka của phật giáo