身元不明
みもとふめい「THÂN NGUYÊN BẤT MINH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Không rõ danh tính

身元不明 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 身元不明
身元不明者 みもとふめいしゃ
người không xác minh được danh tính
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
身元 みもと
nhân dạng; giấy chứng minh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
不明 ふめい
không minh bạch; không rõ ràng
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
不死身 ふじみ
người bất khuất; người bất tử
身元調査 みもとちょうさ
nhận dạng hoặc kiểm tra lý lịch