Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝宮の念仏踊
踊り念仏 おどりねんぶつ
Thần chú Phật giáo sử dụng tụng kinh, đánh trống và nhảy múa
念仏踊り ねんぶつおどり
Buddhist incantation using chanting, drumbeating, and dancing
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
牛の耳に念仏 うしのみみにねんぶつ
Đàn gảy tai trâu