念仏
ねんぶつ「NIỆM PHẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người ăn chay niệm phật
Niệm phật.

Bảng chia động từ của 念仏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 念仏する/ねんぶつする |
Quá khứ (た) | 念仏した |
Phủ định (未然) | 念仏しない |
Lịch sự (丁寧) | 念仏します |
te (て) | 念仏して |
Khả năng (可能) | 念仏できる |
Thụ động (受身) | 念仏される |
Sai khiến (使役) | 念仏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 念仏すられる |
Điều kiện (条件) | 念仏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 念仏しろ |
Ý chí (意向) | 念仏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 念仏するな |
念仏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念仏
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
大念仏 だいねんぶつ
Đại Niệm Phật (tụng niệm Phật hiệu lớn tiếng)
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
別時念仏 べつじねんぶつ
thời điểm tu hành, khổ luyện, niệm phật
口称念仏 くしょうねんぶつ
Niệm Phật
踊り念仏 おどりねんぶつ
Thần chú Phật giáo sử dụng tụng kinh, đánh trống và nhảy múa
念仏三昧 ねんぶつざんまい
chuyên tâm niệm phật
念仏踊り ねんぶつおどり
Điệu nhảy Niệm Phật