滞欧
たいおう「TRỆ ÂU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ

Bảng chia động từ của 滞欧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滞欧する/たいおうする |
Quá khứ (た) | 滞欧した |
Phủ định (未然) | 滞欧しない |
Lịch sự (丁寧) | 滞欧します |
te (て) | 滞欧して |
Khả năng (可能) | 滞欧できる |
Thụ động (受身) | 滞欧される |
Sai khiến (使役) | 滞欧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滞欧すられる |
Điều kiện (条件) | 滞欧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滞欧しろ |
Ý chí (意向) | 滞欧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滞欧するな |
滞欧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞欧
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
対欧 たいおう
đối xử
南欧 なんおう
Nam Âu
欧亜 おうあ
Âu Á, châu  và châu Á
欧風 おうふう
Âu Mỹ, người phương Tây