Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滞留 たいりゅう
Sự trì trệ
滞留外国人 たいりゅうがいこくじん
ngoại kiều.
滞る とどこおる
Đọng, ứ lại (nước); tù hãm
停滞する ていたいする
đình trệ
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
滞在する たいざい たいざいする
lưu trú
留守する るすする
đi vắng.
留意する りゅういする
lưu ý.