Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停滞 ていたい
sự đình trệ
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
血行停滞 けっこうていたい
ứ máu.
景気停滞 けいきていたい
kinh tế hạ nhanh
停滞前線 ていたいぜんせん
frông tĩnh
白血球停滞 しろけっきゅうていたい
ngưng tập bạch cầu
滞る とどこおる
Đọng, ứ lại (nước); tù hãm
滞留する たいりゅうする
ứ.