滞空記録
たいくうきろく「TRỆ KHÔNG KÍ LỤC」
☆ Danh từ
Bay bản ghi

滞空記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞空記録
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
滞空 たいくう
Tiếp tục bay trên không bằng máy bay hoặc ở trên không với khinh khí cầu hoặc những thứ tương tự
記録 きろく
ký
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
記録係 きろくがかり
Máy ghi âm, máy ghi hình ảnh
記録表 きろくひょう
biên bản.
テープ記録 テープきろく
băng ghi âm