Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滲出
しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
滲出液 しん しゅつえき
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )
歯肉滲出液 はにくしんしゅつえき
dịch tiết ra từ nướu
植物滲出物 しょくぶつしんしゅつぶつ
dịch tiết ra từ thực vật
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
中耳炎-滲出性 ちゅうじえん-しんしゅつせい
viêm tai giữa tiết dịch
遊離石灰の滲出 ゆうりせっかいのしんしゅつ
hiện tượng nước rò rỉ, ngưng tụ thành đá vôi ( từ bê tông )
加齢黄斑変性-滲出型 かれーおーはんへんせー-しんしゅつがた
thoái hóa điểm vàng dạng ướt
「SẤM XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích