滲出液
しん しゅつえき「SẤM XUẤT DỊCH」
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )
Chất dò rỉ
Ứa giọt
Tiết dịch

滲出液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滲出液
歯肉滲出液 はにくしんしゅつえき
dịch tiết ra từ nướu
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
滲み出る にじみでる
rỉ
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
植物滲出物 しょくぶつしんしゅつぶつ
dịch tiết ra từ thực vật
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.