Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滲出液 しん しゅつえき
Dò dỉ dịch ( dịch từ trong cơ thể chảy ra ngoài )
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
滲出 しんしゅつ
sự rỉ, sự ứa, dịch rỉ
歯肉出血 はにくしゅっけつ
chảy máu lợi
歯肉 しにく
lợi; nướu
歯液 はえき
dung dịch trong răng
滲出性 しんしゅつせい
sự rỉ, (sinh vật học) dịch rỉ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.