滴下
てきか
「TÍCH HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nhỏ giọt
滴下処理
Xử lý sự nhỏ giọt
排尿後尿滴下
Chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 滴下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滴下する/てきかする |
Quá khứ (た) | 滴下した |
Phủ định (未然) | 滴下しない |
Lịch sự (丁寧) | 滴下します |
te (て) | 滴下して |
Khả năng (可能) | 滴下できる |
Thụ động (受身) | 滴下される |
Sai khiến (使役) | 滴下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滴下すられる |
Điều kiện (条件) | 滴下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滴下しろ |
Ý chí (意向) | 滴下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滴下するな |