滴下
てきか「TÍCH HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhỏ giọt
滴下処理
Xử lý sự nhỏ giọt
排尿後尿滴下
Chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu .

Bảng chia động từ của 滴下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滴下する/てきかする |
Quá khứ (た) | 滴下した |
Phủ định (未然) | 滴下しない |
Lịch sự (丁寧) | 滴下します |
te (て) | 滴下して |
Khả năng (可能) | 滴下できる |
Thụ động (受身) | 滴下される |
Sai khiến (使役) | 滴下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滴下すられる |
Điều kiện (条件) | 滴下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滴下しろ |
Ý chí (意向) | 滴下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滴下するな |
滴下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滴下
滴下する てきか
nhỏ giọt
実験研究用滴下ロート じっけんけんきゅうようてきかロート
phễu nhỏ giọt thí nghiệm
ズボンした ズボン下
quần đùi
滴滴 てきてき
sự nhỏ giọt.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
滴 しずく
giọt (nước, sương).
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.