Kết quả tra cứu 滴下する
滴下する
てきか
「TÍCH HẠ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhỏ giọt
外耳道
に2〜3
滴
の
冷水
を
滴下
する
Nhỏ vài giọt nước lạnh vào lỗ tai
脳脊髄液
を
試験管
に
滴下
させる
Nhỏ tuỷ dịch vào ống nghiệm
〜を
カバーガラス上
に1
滴滴下
する
Nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 滴下する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滴下する/てきかする |
Quá khứ (た) | 滴下した |
Phủ định (未然) | 滴下しない |
Lịch sự (丁寧) | 滴下します |
te (て) | 滴下して |
Khả năng (可能) | 滴下できる |
Thụ động (受身) | 滴下される |
Sai khiến (使役) | 滴下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滴下すられる |
Điều kiện (条件) | 滴下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滴下しろ |
Ý chí (意向) | 滴下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滴下するな |