Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá