Các từ liên quan tới 漁業及び公海の生物資源の保存に関する条約
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
生物の起源 せーぶつのきげん
nguồn gốc của sinh vật
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
資源節約 しげんせつやく
sự giữ gìn (của) những tài nguyên
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).