漁業監視船
ぎょぎょうかんしせん
☆ Danh từ
Fishery inspection boat, fishery patrol boat

漁業監視船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁業監視船
監視船 かんしせん
đi tuần tra thuyền
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
漁船 ぎょせん
tàu đánh cá
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến
監視下 かんしか
dưới sự giám sát
警視監 けいしかん
tổng giám đốc, trợ lý ủy viên (Anh, Úc, v.v.)