漁業船舶用工具
ぎょぎょうせんぱくようこうぐ
☆ Danh từ
Công cụ cho tàu đánh cá
漁業船舶用工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁業船舶用工具
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
船舶用品 せんぱくようひん
vật tư tàu thủy
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu thủy
船舶用バッテリー せんぱくようバッテリー
pin cho tàu biển