漂泊者
ひょうはくしゃ「PHIÊU BẠC GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.

漂泊者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂泊者
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
宿泊者 しゅくはくしゃ
khách trọ
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.