漂泊
ひょうはく「PHIÊU BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang

Bảng chia động từ của 漂泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漂泊する/ひょうはくする |
Quá khứ (た) | 漂泊した |
Phủ định (未然) | 漂泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 漂泊します |
te (て) | 漂泊して |
Khả năng (可能) | 漂泊できる |
Thụ động (受身) | 漂泊される |
Sai khiến (使役) | 漂泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漂泊すられる |
Điều kiện (条件) | 漂泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 漂泊しろ |
Ý chí (意向) | 漂泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 漂泊するな |
漂泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漂泊
漂泊者 ひょうはくしゃ
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
夜泊 やはく よるはく
sự neo buộc thuyền vào ban đêm; sự ngủ đêm trên thuyền
連泊 れんぱく
Trọ, nghỉ nhiều đêm liên tiếp ở cùng địa điểm.
宿泊 しゅくはく
sự ngủ trọ; sự ở trọ lại