Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漂泊 ひょうはく
dạo chơi; trôi quanh; đi lang thang
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.
浮漂 ふひょう
nổi
漂々 ひょうひょう
sự thảnh thơi; sự thoải mái
漂然 ひょうぜん
sự tình cờ; sự ngẫu nhiên; sự vu vơ
漂う ただよう
dạt dào; tràn trề; đầy rẫy
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
漂着 ひょうちゃく
sự dạt vào