Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漂流ネットカフェ
ネットカフェ ネット・カフェ
Internet cafe, net cafe
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流記 ひょうりゅうき
Kì nghỉ hè 2 năm (tác phẩm của Jules Verne)
ネットカフェ難民 ネットカフェなんみん
người tị nạn quán cà phê net (còn được gọi là người vô gia cư trên mạng, là một lớp người vô gia cư ở Nhật Bản, những người không sở hữu hoặc thuê nhà ở và ngủ trong quán cà phê Internet 24 giờ hoặc quán cà phê manga)