Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漂流家族
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
家族 かぞく
gia đình
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển