難民流出 なんみんりゅうしゅつ
dòng người tị nạn
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
流民 るみん りゅうみん
dân lưu vong
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển