漆工
しっこう うるしこう「TẤT CÔNG」
☆ Danh từ
Japanning; sơn mài làm việc

漆工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漆工
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
漆 うるし
cây sơn
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
仮漆 かしつ かりうるし
véc-ni
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn