Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漆絵
うるしえ
một bức tranh sơn mài
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
漆 うるし
cây sơn
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
金漆 きんしつ
sơn mài làm từ nhựa cây Acanthopanax sciadophylloides
蔦漆 つたうるし ツタウルシ
Toxicodendron orientale (một loài thực vật có hoa trong họ Đào lộn hột)
漆屋 うるしや
cửa hàng sơn mài
漆黒 しっこく
đen nhánh; bóng đen.
膠漆 こうしつ にかわうるし
dán và sơn; sự thân tình lớn
「TẤT HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích